Từ vựng về văn hóa – thắng cảnh – du lịch Việt Nam
1. Danh lam thắng cảnh
The Hung Kings: Các vua Hùng
The Lenin park: Công viên Lênin
The Saigon port: Cảng Sài Gòn
The portico of the pagoda; Cổng chùa
The ancient capital of the Nguyen Dynasty; Cố đô triều Nguyễn
The Ben Thanh market: Chợ Bến Thành
The Huong Pagoda: Chùa Hương
The One Pillar pagoda; Chùa Một Cột
The Quan Su Pagoda; Chùa Quán Sứ
The Thien Mu Pagoda: Chùa Thiên Mụ
The Reunification Railway: Đường sắt Thống Nhất
Ngoc Son (Jade Hill) temple: Đền Ngọc Sơn
The Temple of the Kneeling Elephant: Đền Voi Phục
The Royal City: Đại nội
2. Di tích lịch sử, văn hóa
Runner-up (second in a beauty contest): Á hậu
The Museum of the Revolution: Bảo tàng cách mạng
The Museum of History: Bảo tàng lịch sử
The Museum of Fine Arts: Bảo tàng mỹ thuật
The Museum of the Army: Bảo tàng quân đội
The thirty-six streets of old Hanoi : Ba mươi sáu phố phường Hà Nội cổ
Stone stelae: Bia đá
Ornament fish: Cá cảnh
Dwarf tree: Cây cảnh
Tet pole: Cây nêu ngày tết
Tangerine trees: Cây quít, quất
Traditional opera: Chèo
Artworks shop: Cửa hàng mỹ nghệ
The Royal Palace: Cung điện
Appearance: Dung mạo
Wooden carvings: Đồ gỗ chạm trổ gỗ
Offering(n), sustenance: Đồ cúng
Rattanwares: Đồ làm bằng mây tre
Garments: Đồ may mặc
Fine art handicraft articles: Đồ thủ công mỹ nghệ
The Vietnamese speciality: Đặc sản Việt Nam
New Year’s Eve: Đêm giao thừa
Song and dance troupe: Đội ca múa
To be strewn with bricks: Đường lát gạch
A good/ bad omen: Điềm lành/ xấu
To cast a bell: Đúc chuông
3. Du lịch
Cuisine: ẩm thực
Full satisfaction guaranteed: Bảo đảm hoàn toàn thỏa mãn
To pick buds: Hái lộc
Art show: Buổi biểu diễn văn nghệ
One-thousand-year-old Hanoi: Hà Nội 1000 năm